Có 1 kết quả:
安心 ān xīn ㄚㄋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên tâm, yên lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) at ease
(2) to feel relieved
(3) to set one's mind at rest
(4) to keep one's mind on sth
(2) to feel relieved
(3) to set one's mind at rest
(4) to keep one's mind on sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0